basah bsH [Bkt.]
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
1. (d.) s/ r&K sang ruak /sa:ŋ – rʊaʔ/ hospital. bệnh nhân nằm trong bệnh viện ur/ r&K Q{H dl’ s/ r&K urang ruak ndih dalam sang ruak. 2…. Read more »
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
(d.) c\kN cakran [A, 118] /ca-krʌn/ fire stove.
(d.) g{U ging /ɡ͡ɣi:ŋ/ kitchen. bếp lửa g{U ap&] (c\kN) ging apuei (cakran). bếp ga g{U gX ging gas. bếp núc g{U k_g<K ging kagaok.
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »