ảnh | banguk thaik | image
(d.) bz~K =EK banguk thaik /ba-ŋuʔ – tʱɛʔ/ image, photo ảnh đẹp bz~K =EK G@H banguk thaik gheh. nice photo.
(d.) bz~K =EK banguk thaik /ba-ŋuʔ – tʱɛʔ/ image, photo ảnh đẹp bz~K =EK G@H banguk thaik gheh. nice photo.
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ the step, stair. bước lên ba bậc y’ t_gK k*~@ p/kT yam tagok klau pangkat. walk up three steps.
/ba-ku̯aŋ/ (d.) tĩn. Fr. dépôt de saumure en jarres. bakuang masin bk&/ ms{N tĩn mắm.
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.