bông hoa | X | flower
(d.) bz%~ bangu /ba-ŋu:˨˩/ flower. bông sen bz%~ c=rH bangu caraih. lotus flower. bông sứ bz%~ c’F% bangu campa. champaka flower.
(d.) bz%~ bangu /ba-ŋu:˨˩/ flower. bông sen bz%~ c=rH bangu caraih. lotus flower. bông sứ bz%~ c’F% bangu campa. champaka flower.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
(d.) bz~K yw% banguk yawa /ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ soul.
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noontime, midday. buổi trưa chính trưa đạp bóng jl% \k;H pQ`K j&K bz~K jala krâh pandiak juak banguk.
(d.) _cH bz%~ coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ flower bud.
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/cam-pa:/ 1. (d.) Champa, Chiêm Thành = Campa. Champa kingdom. — 2. (d.) bông sứ = michelia champaca. Michelia Champaca, Plumeria. bangu campa bz~% c’F% bông sứ = michelia champaca.
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.