cao học | X | Master’s Degree
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
(d.) bC MXt@R bac master /baɪʔ – ‘mas-tər/ Master’s Degree.
1. (d.) c@K _g*” cek glaong /cəʔ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ highland. 2. (d.) ngR c@K nagar cek /nə-ɡ͡ɣʌr – cəʔ/ highland.
(d.) s/ _g*” sang glaong /sa:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high building, skyscraper.
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.
(t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – su-nau/ high magic, transcendental magic.
/caʊ-ci:ʔ/ (t.) ích kỷ, hà tiện, bủn xỉn.
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ proclaim, publish. bản bố cáo dqK aAN danak akhan. the announcement; statement.
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.