mraow _\m<| [Cam M]
/mrɔ:/ (d.) sò = moule. clam.
/mrɔ:/ (d.) sò = moule. clam.
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »
/pa-mrə:/ (cv.) kamre k\m^ (đg.) ngâm, xướng = chantonner, réciter sur un ton déclamatoire. pamre ariya p\m^ ar{y% ngâm thơ = réciter des vers.
/pa-po:ʔ/ (đg.) tôn = respecter. papok papraong F%_F%K F%_\p” kính trọng = avoir un grand respect pour. papok patao F%_F%K p_t< tôn vua = proclamer le roi.
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
ừa 1. (d.) =hY haiy /hɛ:/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 2. (c.) =h hai /haɪ/ yes, OK, as an agreement (exclamation word). 3. (c.) h]… Read more »
(d.) hK hak /haʔ/ well (exclamatory). ủa, hắn chưa tới nữa hả? hK, v~% k% =m o%? hak, nyu ka mai o? well, he still hasn’t come yet?