cộng sản | X | communist
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
(d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ work project.
(d.) pc] pacei /pa-ceɪ/ dandy.
1. (d.) kt} kati /ka-ti:/ company. 2. (d.) _k’pn} kompani /ko:m-pa-ni:/ company.
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
1. (đg.) F%bK pabak /pa-ba˨˩ʔ/ to add. cộng 1 vào 2 thành 3 F%bK s% tm% d&% j`$ k*~@ pabak sa tamâ dua jieng klau. add 1 to 2… Read more »
(d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr˨˩/ blade. cọng cỏ gR hr@K gar harek. stalks of grass.