mỏi | | fatigue
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
/ŋʊoɪʔ/ (đg.) gội rửa (bằng bùa phép) = se baigner. . nguec racaow Z&@C r_c<| gội rửa = se baigner.
(t.) WK lb&K njak labuak [Sky.] /ʄaʔ – la-bʊa˨˩ʔ/ tired, fatigued, toil. l{b&K libuak [A,443] longue maladie = bệnh lâu khỏi)
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
/ta-ŋuɪ/ (đg.) xỉu, ngất đi = s’évanouir. mboh darah blaoh tanguei _OH drH _b*<H tz&] thấy máu nên ngất đi.
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ fatigue and numbness, limbs or body stiffened due to fatigue. đi đường xa bị mệt mỏi tê chân _n< jlN atH =g*H lgH g// t=k… Read more »
(đg.) =hL dlH hail dalah /hɛl – d̪a-lah˨˩/ to stick out one’s tongue.
/a-ŋu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (đg.) tẩy, rửa (theo nghi thức bùa phép). to wash (ritual incantation).
/pa-a-ŋuɪ/ (đg.) làm cho mặc áo liệm, liệm = faire s’habiller, faire la toilette du mort.