de d^ [Cam M]
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪rie̞ʊ/ (đg.) la ó = hurler, crier. yell. nao tel halei urang jang driéw _n< t@L hl] ur/ j/ _\d`@| đi tới đâu cũng bị la ó. _____ Synonyms: … Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
(p.) myH mayah /mə-jah/ if only. giá như mà bạn đã biết điều đó rồi thì bạn đâu có nói với tôi như vậy myH _b*<H y~T h~% E~@… Read more »
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
/hɔt/ (d.) hóc = encoignure. daok di haot halei oh thau _d<K d} _h<T hl] oH E~@ ở chỗ hóc nào không biết. _____ Synonyms: taplah tp*H, tasaok t_s<K
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ha-taʊ/ (đ.) đâu = où? where (go to somewhere to do something)? nao hatao? _n< h_t< đi đâu? nao hatao lajang nao _n< h_t< lj/ _n< đi đâu cũng đi…. Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »