ban hành |X | publish, enact
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-biaʔ/ to publish, enact. ban hành lệnh cấm F%tb`K _g<N pk@P patabiak gaon pakep. enact a ban. ban hành những luật lệ F%tb`K adT hk~’ patabiak adat… Read more »
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-biaʔ/ to publish, enact. ban hành lệnh cấm F%tb`K _g<N pk@P patabiak gaon pakep. enact a ban. ban hành những luật lệ F%tb`K adT hk~’ patabiak adat… Read more »
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
(đg.) F% bK tm% pabak tamâ /pa-ba˨˩ʔ – ta-mø:/ to inaugurate. khánh thành nhà mới F%bK tm% s/ br~@ tamâ sang barau. inauguration of a new home.
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ to open wide; uncovered. phanh phui ra; làm lộ ra; phơi bày ra F%bQ/ tb`K pabandang tabiak. make to be exposed.
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »