đít | | ass
1. (d.) _t<K taok /tɔ:ʔ/ posterior, back side; ass. đít bự _t<K _\p” taok praong. big ass. mông đít kd~K _t<K kaduk taok. ass and buttocks; nates. 2…. Read more »
1. (d.) _t<K taok /tɔ:ʔ/ posterior, back side; ass. đít bự _t<K _\p” taok praong. big ass. mông đít kd~K _t<K kaduk taok. ass and buttocks; nates. 2…. Read more »
(d.) ap`$ apieng /a-piəŋ/ dry roasted rice. một túi gạo rang làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
gàu tát nước (d.) kd~/ tl] kadung talei /ka-d̪uŋ – ta-leɪ/ bailer.
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-ɗʊol/ (d.) gót = talon. caoh mâng kaduel _c<H m/ kQ&@L đá bằng gót.
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/kʊoɪ/ 1. (đg.) chổng = en l’air. kuai kaduk =k& kd~K chổng khu = qui a le cul en l’air. 2. (d.) kỳ nhông = petit reptile insectivore et… Read more »
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »