phản loạn | | rebel
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
(đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. tử trận m=t d} kl{N matai di kalin. died of war.
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »
/u-za-mɯ:n/ (cv.) ayamân aymN (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam mrq’,… Read more »