kandel kQ@L [Cam M]
/ka-ɗʌl/ (đg.) đậy, lấp = couvrir avec qq. ch., boucher. kandel kalaok mâng kakhei kQ@L k_l<K m/ kA] đậy chai bằng nút = boucher la bouteille avec un bouchon. kandel… Read more »
/ka-ɗʌl/ (đg.) đậy, lấp = couvrir avec qq. ch., boucher. kandel kalaok mâng kakhei kQ@L k_l<K m/ kA] đậy chai bằng nút = boucher la bouteille avec un bouchon. kandel… Read more »
/ka-ɗe̞ʊʔ/ (d.) cây mãng cầu ta (cây na) = pommier-cannelier. kandiép glai k_Q`@P =g* mãng cầu rừng. kandiép pareng k_Q`@P pr$ mãng cầu tây.
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
/ka-ɗʊol/ (d.) gót = talon. caoh mâng kaduel _c<H m/ kQ&@L đá bằng gót.
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »
/ka-ɗuŋ/ 1. (d.) chim bồ nông. 2. (d.) lúa cà đung.
/ka-nəh/ (d.) mỏ gẩy = fourche à deux doigts. keh pong mâng kaneh k@H _pU m/ kn@H xóc rơm bằng mỏ gẩy = prendre la paille avec une fourche.
/ka-nʌl/ (d.) cái trang = rouleau niveleur. kel tanâh mâng kanel k@L tnH m/ kn@L trang đất bằng trang = aplanir ta terre avec un rouleau niveleur.
/ka:ŋ/ (d.) cằm = menton. baluw kang bl~| k/ râu cằm = barbe.
/ka-ʄah/ (t.) nhỏ mọn = mesquin. hatai kanjah h=t kWH tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn = d’esprit mesquin.