caklait c=k*T [Cam M]
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
/ca-klɛʊ/ (d.) cá tràu vừa.
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
/mə-ra-kla:ʔ/ (mara < klak) 1. (t.) đỏ chói = rouge vif. 2. (t.) tươi sáng, bóng loáng (vật trang trí) = éclatant, brillant (ornement).
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
/pa-klɔh/ 1. (đg.) ly dị = divorcer. hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi. 2. (đg.) paklaoh… Read more »
/ra-kla:ŋ/ (d.) cây vỉnh vỉnh (vinh vinh) = Anisopterà sepulchorum (dipt.).
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
/ta-klɔŋ/ (đg.) dội, nẩy = rebondir. baoh balaong laik trun blaoh taklaong tagok _b<H b_l” =lK \t~N _b*<H t_k*” t_gK quả bóng rơi xuống rồi dội lên
/ta-klɔt/ (đg.) tróc, bong ra = se détacher, décoller. taklaot aia marat t_k*<T a`% mrT tróc nước sơn = la peinture se détache. taklaot kalik akaok t_k*<T kl{K a_k<K tróc… Read more »