bốc cháy | X | flame up
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(t.) gK-a&@L gak-auel /ɡ͡ɣa˨˩ʔ – ʊəl/ to stammer. nói cà lăm _Q’ gK-a&@L ndom gak-auel. stutter.
(t.) G&@H ghueh /ɡʱʊəh˨˩/ flame up. cháy bùng lên G&@H b*~@ ghueh blau. lửa cháy bùng ap&] O$ G&@H b*~@ apuei mbeng ghueh blau.
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
(d.) p~K mvK puk manyâk /puʔ – mə-ɲø:ʔ/ lamp post.
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
/ɡ͡ɣa-la:m/ (cv.) gilam g{l’ (đg.) trườn, bò = ramper (se dit des enfants qui ne savent pas encore se servir de leurs pieds). _____ Synonyms: ruai, ralan
gấp đôi lại, xếp thành hai (đg.) ck~K cakuk /ca-ku:ʔ/ put in pairs; fold in half; classify into two. gấp đôi tờ giấy lại (xếp tờ giấy làm hai)… Read more »