tự | | self
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »
1. (t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ thorough. học cho biết đến tường tận (học cho thông) bC k% E~@ \t~H hl~H bac ka thau truh haluh. learn… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey