kanam kq’ [Cam M]
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
/mə-ra-nam/ (t.) dễ thương = cute, lovely.
/nʌm/ nam q’ [A,XXVIII] [-Numération] /nʌm/ 1. (d) sáu = six. nem pluh q# p*~H sáu mươi = soixante. nem rituh q# r|t~H sáu trăm = six cents. nem ribuw… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
tên, tên gọi, danh xưng (d.) aZN angan /a-ŋʌn/ name. anh tên gì? x=I aZN h=gT? saai angan hagait? what is your name?
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »
(t.) gQ} gandi /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ stage a lie down protest. ăn vạ ZP gQ} ngap gandi nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi.
nmK namâk will, spirit
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »