nghiền | | grind
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiến răng \g{K tg] grik tagei. grit the teeth.
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
nghiêng ngửa 1. (t.) Q`^ Q/ ndie ndang /ɗiə: – ɗa:ŋ/ leaning over. đi nghiêng ngã _n< _Q`^ Q/ nao ndié ndang. 2. (t.) _O*@U-O*/ mbléng-mblang /ɓle̞:ŋ-ɓla:ŋ/… Read more »
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(thợ thủ công) (d.) rG&@H raghueh /ra-ɡʱʊəh˨˩/ craftsman, artisan.
(d.) rkl% rakala /ra-ka-la:/ artist.(Skt. कला kalA – art)