paathah F%aEH [Cam M]
/pa-a-tʱah/ (đg.) cho thỏa = apaiser. paathah balah F%aEH blH cho thỏa mãn = satisfaire. paathah tian gep F%aEH t`N g@P cho thỏa lòng nhau.
/pa-a-tʱah/ (đg.) cho thỏa = apaiser. paathah balah F%aEH blH cho thỏa mãn = satisfaire. paathah tian gep F%aEH t`N g@P cho thỏa lòng nhau.
/pa-a-tʱur/ (đg.) dọa, làm cho sợ = faire peur, terrifier.
/pa-ʊəɪʔ/ (đg.) gầy giống. ruah la-auai siam paauec ngap pajaih r&H l=a& s`’ F%a&@C ZP p=jH chọn con nghé tốt gầy giống.
/pa-ʊəl/ (d.) lồng = semelle arrondie intégrée dans le moyeu des charrettes pourdiminuer le jeu; mettre cette semelle.
/pa-a-wɛ:t/ (đg.) dứt từng khúc, làm đứt từng khúc = couper en tronçons. paawait njuh jieng klau await F%a=wT W~H j`$ k*~@ a=wT chẻ củi ra thành ba khúc.
/pa-a-wa:n/ (đg.) phân từng đoạn = couper par morceaux.
/pa-a-zəŋ/ (cv.) payeng F%y$ (đg.) quay, làm cho quay= faire tourner.
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-baɪ/ 1. (đg.) rải ra. 2. (đg.) pabai sa p=b x% làm guồng xa = faire la roue du rouet.
/pa-bɛ:/ 1. (d.) dê = chèvre. nasak pabaiy nsK p=bY tuổi dê = Année de naissance de la chèvre. pabaiy harek p=bY hr@K dê cỏ= petite chèvre à 4mamelles. pabaiy… Read more »