pacoh p_cH [Cam M]
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/pa-crah/ (đg.) bắt bồi thường. pacrah kamei F%\cH km] bắt bồi thường duyên cho con gái.
/pa-cuh/ (cv.) pacuh pc~H [Cam M] (đg.) xúigiục = exciter à. pacuh ranaih ataong gep F%c~H r=nH a_t” g@P xúi giục mấy trẻ đánh nhau.
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
I. pacuk F%c~K /pa-cu:ʔ/ 1. (đg.) đeo cho = mettre une bague, un anneau à (qq.) 2. (đg.) bận cho, mặc cho= mettre unhabit à qq. ___ II. pacuk… Read more »
/pa-ca:/ (d.) vải số, y phục= étoffes.
/pa-cɛh/ (đg.) ấp trứng nhân tạo = mettre des œufs à couver.
/pa-cʌm/ (cv.) Bacam bc’, Bicam b{c’ (d.) làng Tánh Linh = village Cam de Tánh-linh.
/pa-ca-mɔh/ (t.) đồng lúc, cùng một lúc = en même temps.
/pa-cap/ (đg.) giạm hỏi = faire des propositions de mariage pour son enfant.