campi c’p} [Cam M]
/cam-pi:/ (d.) đàn champi, đàn tranh = harpe à 16 cordes.
/cam-pi:/ (d.) đàn champi, đàn tranh = harpe à 16 cordes.
(t.) b/ bang /ba:ŋ/ myopic, short-sighted, nearsighted. mắt cận thị mt% b/ mata bang. myopic eyes.
(d.) g_\n” ganraong /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩/ pincers (crabs). càng cua g_\n” a_r`$ ganraong ariéng pincers (crabs).
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(d.) k\t~| _bK katruw bok /ka-trau – bo:˨˩ʔ/ pigeon.
(đg.) _k*<H pd/ klaoh padang /klɔh – pa-d̪aŋ/ to lose all inspiration.
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »