cầu hôn | X | marriage proposal
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
/d̪u-d̪u:t/ (t.) rù rì, thỏ thẻ, hú hí = chuchoter, murmurer. ndom puec dudut dalam aduk _Q’ p&@C d~d~T dl’ ad~K nói chuyện thỏ thẻ trong phòng.
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »
/ɡ͡ɣrə:/ (t.) ngây mặt, đờ = être saisi de frayeur. puec gre mbaok p&@C \g^ _O<K mắng đờ mặt.