rít | | shrill sound, inhale
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
(đg. t.) \k{T-_\k<T krit-kraot /kri:t – krɔ:t/ chirp, chirping. chim kêu ríu rít c`[ mv} \k{T-_\k<T ciim manyi krit-kraot. the birds chirp; birds twitter. đàn em thơ ríu rít… Read more »
cái rìu (d.) a_j” ajaong /a-ʤɔ:ŋ˨˩/ ax, axe, hack.
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/a-grih/ (d.) đông nam = Sud-Est. southeast.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(d.) aMN aman /a-mʌn/ security. khu vực an ninh lb{K aMN labik aman. security area.
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/a-ri:ʔ/ (d.) cá khô = poisson sec. dried fish. bambu ikan ngap arik bO~% ikN ZP ar{K phơi cá làm cá khô. lawang yau arik gang (tng.) lw/ y~@ ar{K g/… Read more »
/a-riŋ/ (d.) mao quản = capillaire. capillary.