sahlak xh*K [Cam M]
/sa-hla:k/ (đg.) xướt = écorcher. sahlak kakuw tangin xh*K kk~| tz{N xướt móng tay = s’écorcher le doigt. sahlak tian xh*K t`N chạm lòng= blesser la sensibilité de qq.
/sa-hla:k/ (đg.) xướt = écorcher. sahlak kakuw tangin xh*K kk~| tz{N xướt móng tay = s’écorcher le doigt. sahlak tian xh*K t`N chạm lòng= blesser la sensibilité de qq.
/sah-wah/ (d.) chuyện ngu ngốc, tầm phào. ndom hadom kadha sah wah _Q’ h_d’ kD% xHwH nói toàn những chuyện tầm phào.
/saɪ/ (cv.) chai =S (k.) như, dường như = comme. nyu sanak sai yang sak v~% xqK y~@ y/ xK nó dữ như hung thần = il est méchant comme… Read more »
(đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to give orders. sai nó đi pQR v~% _n< pandar nyu nao. send him away.
1. (d.) =b_g<R Baigaor /baɪ˨˩-ɡ͡ɣɔ:r˨˩/ Saigon. 2. (d.) \p] _n_kR Prei Nokor (Khm.) /preɪ – no-ko:r/ Saigon.
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
(t.) tg{rT tagirat [Bkt.1996,365] /ta-ɡ͡ɣi˨˩-rat˨˩/ wrong beat, wrong rhythm.
1. (t.) =\EY thraiy /tʱrɛ:/ many fruits on the tree, luxuriant fruit on the tree. sai quả =\EY _b<H thraiy baoh. 2. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ many… Read more »
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »