nhe | | bare
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show (one’s teeth). nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show (one’s teeth). nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(t.) =rY raiy /rɛ:/ sickly; thinly. ốm nhơ ốm nhách lw/ =rY (_r<|-=rY) lawang raiy (raow-raiy). sickly and skinny. ốm nhách lòi xương lw/ =rY _O*<| tl/ lawang raiy… Read more »
(báng bổ) 1. (t.) h_n<H hanaoh [Cam M] /ha-nɔh/ show irreverence to superiors; blasphemy. 2. (t.) tnt~@ tanatau [A,173] /ta-nə-tau/ show irreverence to superiors; blasphemy.
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
(t.) hdH pd# hadah padem /ha-d̪ah – pa-d̪ʌm/ to show bright and fuzzy. đèn tỏ mờ mvK hdH pd# manyâk hadah padem. bright lights dim.
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »