khom | | stoop
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.
(t.) =wY waiy /wɛ:/ distorted. méo mó =wY w$ waiy weng. distorted mouth.
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
nắp bít (nhét vào một lỗ) (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche; stopper. nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close cork of a… Read more »
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
ngục tù (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ stockade; prison, jail.
(đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ stop. ngừng ăn pd@H O$ padeh mbeng. stop eating. ngừng việc pd@H \g~K padeh gruk. stop working.
(d.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/ ancestor.
luật tục (d.) adT adat /a-d̪at/ custom. phong tục tập quán adT cOT adat cambat. customs and habits.
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.