bụm | X | bunch
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
/bu-ma:/ (d.) Miến Điện (Myanmar) = Birmanie. Burma.
/bu-mi:/ (d.) làng Cù Mi (Phò Trì) – Bình Thuận = village de Cumi.
(t.) gK-a&@L gak-auel /ɡ͡ɣa˨˩ʔ – ʊəl/ to stammer. nói cà lăm _Q’ gK-a&@L ndom gak-auel. stutter.
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
(t.) k_m*<| kamlaow /ka-mlɔ:/ dumb. giả câm mZP k_m*<| mangap kamlaow. fake dumb.
(d.) a_r%-arH aro-arah /a-ro:–a-rah/ scum.
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.