inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
/liah/ 1. (đg.) liếm = lécher. to lick. asau liah tangin as~@ l`H tz{N con chó liếm tay = le chien lèche la main. dog licks hand. mbeng yau asau… Read more »
/mə-ɪh/ (t.) mốc, thiu = moisi = musty, moldy. lisei ma-ih l{s] mi{H riz moisi = moldy rice. ngap kabaw ma-ih ZP kb| mi{H lễ tế trâu (diễn ra trong 3… Read more »
/mə-ɲɛ:m/ (đg.) nhử = to lure. mâk harek manyaim kabaw mK hr@K m=v’ kb| dùng cỏ để nhử trâu. using grass to lure the buffalo.
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
(d.) _A<K khaok /khɔk/ wooden fish, wooden bell. gõ mõ _p<H _A<K paoh khaok. knock the wooden fish. mõ trâu _A<K kb| khaok kabaw. wooden bell for buffalo.