rám | | sunburn
1. (t.) A`K khiak /khiaʔ/ sunburn. rám mặt A`K _O<K khiak mbaok. sunburn face. mặt rám; mặt bị rám _O<K A`K mbaok khiak. tanned face. 2. (t.) g_m<|… Read more »
1. (t.) A`K khiak /khiaʔ/ sunburn. rám mặt A`K _O<K khiak mbaok. sunburn face. mặt rám; mặt bị rám _O<K A`K mbaok khiak. tanned face. 2. (t.) g_m<|… Read more »
1. rát, đau rát bên trong (t.) \h| hraw /hraʊ/ burning (inside). vết thương đau rát lk% pQ{K \h| laka pandik hraw. burning pain. 2. rát, đau khô… Read more »
(t.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ browned, burnt. da bị sạm nắng kl{K pQ`K O$ kalik pandiak mbeng. tanned skin.
/ta-bur/ 1. (đg.) sắp xếp = ranger. tabur aw tb~R a| sắp xếp áo = ranger les habits. 2. (đg.) đơm = préparer. tabur lisei tb~R ls] đơm cơm =… Read more »
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. thiêu hủy c~H p_r” cuh paraong. thiêu thân c~H r~P cuh rup.
I. thui, nướng trên lửa (đg.) ah~% ahu /a-hu:/ to cook on a burning flame. thui chuột ah~% tk~H ahu takuh. cook the rat on a burning flame. … Read more »
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
/a-hu:/ (đg.) thui. to burn (meat or wood on fire). ahu takuh ah~% tk~H thui chuột = burning mouse on fire.
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »