đuốc | | torch
ngọn đuốc, đuốc lửa 1. (d.) =\t& truai [A,204] /trʊoɪ/ torch. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to light the torch; burn the torch. 2. (d.) b*~/ blung… Read more »
ngọn đuốc, đuốc lửa 1. (d.) =\t& truai [A,204] /trʊoɪ/ torch. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to light the torch; burn the torch. 2. (d.) b*~/ blung… Read more »
/ɡ͡ɣa-mɔ:/ (t.) rám = sombre. sunburned, tanned. mbaok gamaow _O<K g_m<| mặt rám = visage sombre. tanned face.
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
I. mót lượm, lượm lặt (đg.) dl&@N daluen /d̪a-lʊən˨˩/ to glean. mót lúa dl&@N p=d daluen padai. glean rice. II. đau mót, rát (t.) \h| hraw /hraʊ/… Read more »
(t.) b*~@b*~@ blaublau /blau˨˩-blau˨˩/ the flicker of fire. lửa cháy ngùn ngụt ap&] O$ b*~@b*~@ apuei mbeng blaublau. the fire is burning high.