gắn bó | | sticking
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
giam giữ, giam cầm (đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to confine, imprison. giam trong lồng cũi kr@K dl’ a_\n” karek dalam anraong. imprisoned in cage.
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ha-za:m/ (d.) bước = pas. step. yam klau hayam y’ k*~@ hy’ bước ba bước. _____ Synonyms: cagam cg’, yam y’
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.