draong _\d” [Bkt.]
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/d̪rap/ (đg.) cặp = renforcer avec des attelles.
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-d̪a-rap/ (t.) quý báu. valuable. dom panuec kakei adarap _d’ pn&@C kk] adrP những lời nhắn nhủ quý báu. valuable messengers.
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(đg.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ dressing.
(t.) =\d& \d~T druai drut /d̪roɪ˨˩ – d̪rut˨˩/ sorrow, disconsolate
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.