ralao r_l) [Cam M]
/ra-laʊ/ 1. (t.) muộn, trễ = tardif, en retard. ralao tuk r_l< t~K trễ giờ = en retard. 2. (t.) ốm nghén (quá tuần) = avoir des malaises au début de la… Read more »
/ra-laʊ/ 1. (t.) muộn, trễ = tardif, en retard. ralao tuk r_l< t~K trễ giờ = en retard. 2. (t.) ốm nghén (quá tuần) = avoir des malaises au début de la… Read more »
/təɪʔ/ tec t@C [Bkt.] (đg.) nghênh, kình. kabaw tec gep kb| t@C g@P trâu nghênh nhau.
/təʔ/ tek t@K [Cam M] 1. (đg.) xách = porter à la main. tek aia tuh di njem t@K a`% t~H d} W# xách nước tưới rau. 2. (đg.) tek akaok t@K… Read more »
/ur/ (t.) nghẹn = oppressé, suffoqué. ur tada uR td% nghẹn ngực. ur panuec uR pn&@C nghẹn lời.