hàng xóm | | neighborhood
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »
(d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ hole. hang chuột lb/ tk~H labang takuh. mouse hole.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.
thứ hạng (d.) pkT pakat /pa-kat/ rank. hạng mục; danh mục; thể loại _nK pkT nok pakat. category.
/ha-ŋɔ:/ (d.) cây thông = pin (Pinus longifolia).
/ha-ŋɪr/ (t.) tanh = qui sent le poisson. aia mbuw hangir a`% O~| hz{R nước có mùi tanh. mbuw hangir ikan O~| hz{R ikN tanh mùi cá. _____ Antonyms: … Read more »
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
1. (t.) pQ`K ln/ pandiak lanâng /pa-ɗiaʔ – la-nø:ŋ/ hot and dry. 2. (t.) E%~-E/ thu-thang /thu-tha:ŋ/ hot and dry.