hayuak hy&K [Cam M]
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »
/ka-ka:n/ (cv.) takan tkN /ta-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow kakan harek l_m<| kkN hr@K bò nhơi cỏ. mbeng yau lamaow kakan (tng.) O$ y~@ l_m<| kkN ăn… Read more »
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/kluk/ (đg. d.) trục, cái trục = herse roulante, herser avec cette herse. kluk ka matai harek k*~K k% m=t hr@K trục để chết cỏ = herser pour tuer les… Read more »
/mə-ɲɛ:m/ (đg.) nhử = to lure. mâk harek manyaim kabaw mK hr@K m=v’ kb| dùng cỏ để nhử trâu. using grass to lure the buffalo.
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »