bỉ ổi | X | execrable
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
1. (d.) kD% a_d<H kadha adaoh /ka-d̪ʱa: – a-d̪ɔh/ song. 2. (d.) d_n<H danaoh /d̪a-nɔh˨˩/ song. 3. (d.) lg~% lagu /la-ɡ͡ɣu:˨˩/ song.
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ story. kể một câu lK s% _b<H kD% ndom sa baoh kadha. tell a story.
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »