hadiér h_d`@R [Cam M]
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
(d.) lmz;% lamangâ /la-mə-ŋø:/ harbor.
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ʥa-luʔ/ (d.) tô, bát = bol. jaluk takai lamân jl~K t=k lmN tô chân tượng = grand bol. jaluk bangu arak jl~K bz~% arK tô sành = bol en faience…. Read more »
/d͡ʑʱiʊ-liʊ/ (t.) ỉu xìu. tapei racam laman jhiwliw tp] rc’ S{|l{| bánh tráng mềm ỉu xìu.
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »