ganaong g_n” [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/la-nɔ:ŋ/ (d.) sàn nhà cổ Chăm. takuh nduec ala lanaong tk~H Q&@C al% l_n” chuột chạy dưới sàn.
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
/pa-naʊ/ (đg.) cho đi = laisser aller. panao suan F%_n< x&N cho linh hồn đi = libérerl’âme (par formule magique).
/pa-nɔʔ/ (cv.) manaok m_n<K (d.) bọn, đàn= groupe. panaok nyu p_n<K v~% bọn nó = eux. ikan mbeng hu panaok ikN O$ h~% p_n<K cá ăn có đàn.
/ra-nɔ:ŋ/ (d.) sàn = treillis servant de plancher. ranaong sang r_n” s/ sàn nhà = plancher surélevé.
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.