nướng | | grill
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
(đg.) a# aem /ʌm/ to grill, to broil, bake. nướng cá a# ikN aem ikan. grill fish. nướng khoai a# hb] aem habei. bake potatoes.
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
khuy áo (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button nút áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
1. (d.) b~K buk /bu˨˩ʔ/ button. [A,338] (vật nhô ra) bấm cái nút tắt quạt máy F%u’ b~K pd’ td{K mC paum buk padam tadik mac. press the button… Read more »
(nút, bít) (d.) kQL kandal [A,53] /ka-ɗʌl/ cork. nút bít lỗ chai kQL k_l<K kandal kalaok. bottle cork.
phích cắm; cái khay lọ (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche, stopper. nút chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close mouth of a bottle.
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »
/nau/ (c.) rồi, mất rồi! chaor nuw _S<R n~| trật rồi. nuw-nuw n~|-n~| biền biệt. nao nuw nuw _n< n~|-n~| đi biền biệt.
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – ta-pah/ priestess.