bình trà | X | teapot
(d.) pt{T a`% =cY patit aia caiy /pa-tɪt – ia: – cɛ:/ teapot.
(d.) pt{T a`% =cY patit aia caiy /pa-tɪt – ia: – cɛ:/ teapot.
(d.) pr/ g{U parang ging /pa-ra:ŋ – ɡ͡ɣi:ŋ/ soot.
1. (d.) _c<H OL caoh mbal /cɔh – ɓʌl/ football. chơi bóng đá mi{N _c<H OL main caoh mbal. playing football. bình luận bóng đá S{N-=b` _c<H OL chin-biai… Read more »
(d.) mh*] mahlei /mə-hleɪ/ cotton.
1. (d.) tp~/ tapung /ta-puŋ/ flour, starch. bột canh tp~/ =b tapung bai. 2. (d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ flour, starch. bột bắp hl@K tz@Y halek tangey.
(d.) pr_b<H parabaoh /pa-ra-bɔh/ foam. bọt nước pr_b<H a`% parabaoh aia. bọt xà phòng pr_b<H x_wN parabaoh sawon. bọt xà phòng pr_b<H x&P parabaoh suap. hình thành từ giọt… Read more »
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »
(d.) k_rT karot /ka-ro:t/ carrot. ăn cà rốt rất có lợi cho mắt O$ k_rT b`K s`’ k% mt% mbeng karot biak siam ka mata. eating carrots is very… Read more »
(d.) k~R Kur /kur/ Cambodia. đất nước Cam Bốt ngR k~R nagar Kur. Cambodia. người Cam Bốt ur/ k~R urang Kur. Cambodian. đền Angkor Wat ở Cam Bốt b{_mU… Read more »
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.