pamajrem F%m\j# [Cam M]
/pa-ma-ʥrʌm/ (đg.) tương ứng, phù hợp = correspondre, se rencontrer (évènements).
/pa-ma-ʥrʌm/ (đg.) tương ứng, phù hợp = correspondre, se rencontrer (évènements).
/pa-ma-keɪ/ (đg.) cho có vì, ra vẻ= remplacer.
/pa-ma-luʔ/ (đg.) làm cho lộn, pha trộn, pha lẫn= mélanger.
/pa-mɔŋ/ (đg.) cầu đồng = interroger la pythonisse.
/pa-ma-tia:n/ (đg.) làm cho thụ thai, thụ tinh.
/pa-ɓa:ʔ/ (đg.) làm cho lây lan = propager.
/pa-ɓiɔ:p/ (đg.) khúm núm = s’incliner, baisser le dos.
/pa-ɓlɔ:ŋ/ (đg.) gây ra = causer, provoquer. pa-mblaong kalin F%_O*” kl{N nổi loạn; gây chiến= se révolter.
/pa-ɓle̞:ŋ/ (đg.) làm cho nghiêng = faire pencher.
/pa-ɓau/ 1. (đg.) đưa hơi = donner une bonne odeur. 2. (đg.) đưa tin tốt = annoncer une bonne nouvelle.