pamber F%O@R [Cam M]
/pa-ɓʌr/ (đg.) quấn = enrouler. pamber khan F%O@R AN quấn chăn. pamber akaok kabaw F%O@R a_k<K kb| quấn dây lên đầu trâu.
/pa-ɓʌr/ (đg.) quấn = enrouler. pamber khan F%O@R AN quấn chăn. pamber akaok kabaw F%O@R a_k<K kb| quấn dây lên đầu trâu.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
/tʱʌl/ thel E@L [Cam M] 1. (đg.) cuộn, quấn = rouler, enrouler, développer le fil pour l’écheveau. thel balidu E@L bl{d~% cuộn tấm mền. 2. (đg.) vén, xắn = relever, retrousser…. Read more »