baong _b” [Cam M]
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ sudden. hắn đến làm tôi bất ngờ v~% =m ZP dh*K tkt&K nyu mai ngap dahlak takatuak.
(d.) hr~’ t=k harum takai /ha-rum – ta-kaɪ/ sock.
(d.) t=k ts{K takai tasik /ta-kaɪ – ta-si:ʔ/ seaside.
(d.) t=k ms~H takai masuh [Sky. Inr.] /ta-kaɪ – mə-suh/ infantry.
(d.) t=k jb&@L takai jabuel /ta-kaɪ – ʥa-bʊəl/ soldiers.
(d.) =g t=k gai takai /ɡ͡ɣaɪ – ta-kaɪ/ stilt.
(t.) t=k _g*” t=k _b`@R takai glaong takai biér /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ – ta-kaɪ – bie̞r/ limp. chân đi cà nhắc _n< t=k _g*” t=k _b`@R nao takai glaong… Read more »
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »