căng | X | spread
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
(t.) mdnL madanal [A,374] /mə-d̪a-nal˨˩/ sinewy, virile, robust. (cv.) mdn{L madanil /mə-d̪a-nɪl˨˩/ thân thể cường tráng r~P-pBP mdn{L rup-pabhap madanil. athletic body.
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
(đg.) ky~N a /ka-yun/ noise. tiếng động to xP ky~N kt$ sap kayun kateng. loud noise.
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
gân cổ lên, gồng cổ lên (đg.) ct$ arK t=k& cateng arak takuai /ca-tʌŋ – a-raʔ – ta-kʊoɪ/ stiff necked, to be stubborn.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.