tathaow t_E+| [Cam M]
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »
/ta-tʱɔ:/ (cv.) tasaow t_s<| [A, 188] /ta-sɔ:/ (d.) giông tố = ouragan. storm, thundery, thunderstorm. langik ngap rabuk ngap tathaow lz{K ZP rb~K ZP t_E<| trời làm bão làm giông. the… Read more »
(d.) pD{H padhih /pa-d̪ʱih/ sports. tập luyện thể thao \E# pD{H threm padhih. practice sports.
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
(đg.) x{N-=b` sin-biai /sɪn–biaɪ/ to discuss. (cv.) S{N-=b` chin-biai /ʧɪn–biaɪ/
(d.) agL t&@K agal tuek /a-ɡ͡ɣʌl – tʊəʔ/ draft.
(d.) ag~N agun /a-ɡ͡ɣun˨˩/ beads. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean).
/mə-tʱaʊ/ aiek: masao m_s<
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to outline. 2. (đg.) trH tb`K tarah tabiak [Sky.] /ta-rah – ta-bia˨˩ʔ/ to outline. 3. (đg.) trH F%_b<H tarah pabaoh… Read more »
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
/a-ʥiaʔ/ (đg.) áp bức. oppress. ajiak urang kathaot rambah aj`K ur/ k_E<T rOH áp bức người nghèo khổ = oppress the poor.