thò | | stick out
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
(đg.) cOK cambak /ca-ɓa:ʔ/ spread, suffuse. bệnh dịch lan truyền khắp xóm làng j{T mK cOK bK pl] jit mâk cambak bak palei. disease spread throughout the village.
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »