trung niên | | middle-age
(đg.) t;H ur/ tâh urang /tøh – u-ra:ŋ/ middle-age.
(đg.) t;H ur/ tâh urang /tøh – u-ra:ŋ/ middle-age.
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
(d.) x@RjN serjan /sər-ʤan˨˩/ sergeant.
(d.) x@RjN serjan /sər-ʤan˨˩/ sergeant.
(t.) ht/ hatang /ha-ta:ŋ/ faithful.
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
/pa-trun/ (đg.) cho xuống, sai xuống; hạ= faire descendre, transmettre de haut en bas; abattre, faire tomber. patrun gaon F%\t~N _g<N sai lệnh xuống = transmettre un ordre. patrun kayau… Read more »
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
(t.) bn~/ banung [A,323] /ba˨˩-nuŋ˨˩/ youthful. mặt mày trẻ trung tươi tắn _O<K mt% hdH bn~/ mbaok mata hadah banung. face look youthful and fresh.