ndok _QK [Cam M]
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
I. pacuk F%c~K /pa-cu:ʔ/ 1. (đg.) đeo cho = mettre une bague, un anneau à (qq.) 2. (đg.) bận cho, mặc cho= mettre unhabit à qq. ___ II. pacuk… Read more »
/pa-kɛʔ/ I. p=kK (d.) kẹt đá = crevasse (de rocher). laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá. ___ II. F%=kK 1. (đg.) ghép kín, lắp… Read more »
/pa-liʊ/ (đg.) đèo hai bên = porter comme un bât. paliw anâk tagok cek pl{| anK t_gK c@K đèo con lên núi.
/ta-rah/ 1. (đg.) đẽo, phả = équarrir. tarah kayau trH ky~@ đẽo cây. tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng. 2. (t.) tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ… Read more »
/tʱɛh/ thaih =EH [Cam M] (đg.) đẽo = équarrir. thaih kayau =EH ky~@ đẽo cây = équarrir le bois.
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
(d.) b~r~H buruh /bu˨˩-ruh˨˩/ fragrant powders, deodorant. [A,340] [Bkt.96]