đóng | | close
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to close. đóng cửa kr@K bO$ karek bambeng. shut the door, close the door.
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to close. đóng cửa kr@K bO$ karek bambeng. shut the door, close the door.
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(d.) O~K mbuk /ɓu:ʔ/ pile, heap. một đống đá s% O~K bt@~ sa mbuk batau. a pile of stones.
(d.) _c<R caor /cɔ:r/ raised area. động cát _c<R c&H (gh~L) caor cuah (gahul). sand dune.
(đg.) k_Q<U kandaong /ka-ɗɔ:ŋ/ to stagnate. đọng lại k_Q<U w@K kandaong wek. stagnant. còn tồn đọng _d<K k_Q<U daok kandaong. unsolved.
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
1. (d.) ht`N hatian /ha-tia:n/ fellow, fellow-citizen. 2. (d.) b&@L BP buel bhap [Sky.] /bʊəl˨˩ – bhap:˨˩/ fellow, fellow-citizen.
1. (t.) a_d<H k\m^ adaoh kamre [Cam M] /a-d̪ɔh – ka-mrə:/ sing choir, choral singing; chorus. 2. (t.) pj~’ a_d<H pajum adaoh [Sky.] /pa-ʤum˨˩ – a-d̪ɔh/ sing… Read more »
1. (d.) _c<R c&H caor cuah /cɔ:r – cʊah/ sand dune. 2. (d.) gh~L c&H gahul cuah /ɡ͡ɣa˨˩-hul˨˩ – cʊah/ sand dune.