cakala ckl% [Cam M]
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ca-kʌn/ (d.) trái tràm đầu gối, khớp cầu. baoh cakan _b<H ckN trái tràm đầu gối, khớp cầu.
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ka-kah/ (d.) vảy = écaille. scale. kakah ikan kkH ikN vảy cá = écaille du poisson. fish scales.