vì vậy | | so
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »
/d̪rih/ (t.) muồi = blet, trop mûr. baoh kayau tathak drih _b<H ky~@ tEK \d{H trái cây chín muồi.
/ha-keɪ/ (đg.) trăn trối. dom baoh amâ hakei _d’ _b<H am% hk] những lời cha trăn trối. dahlau si pik mata nao hakei wek saong anâk dh*~@ s} p{K mt%… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/pa-ɡ͡ɣul/ (đg.) vo tròn = arrondir en frottant avec les mains. pagul gluh ngap baoh mbi F%g~L g*~H ZP _b<H O} vo tròn đất sét làm quả bi.
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »